Characters remaining: 500/500
Translation

nhà trường

Academic
Friendly

Từ "nhà trường" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức hoặc trong giao tiếp trang trọng, bạn có thể sử dụng "nhà trường" để thể hiện sự tôn trọng đối với cơ sở giáo dục. dụ: "Nhà trường cam kết mang đến môi trường học tập tốt nhất cho học sinh."
Biến thể của từ:
  • Trường học: từ đồng nghĩa, nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, không nhất thiết phải chỉ đến một tổ chức cụ thể.
  • Cơ sở giáo dục: Một cách nói khác để chỉ các loại hình giáo dục, bao gồm cả trường học các trung tâm đào tạo khác.
Từ gần giống:
  • Học viện: nơi đào tạo chuyên sâu hơn về một lĩnh vực cụ thể, dụ như học viện nghệ thuật, học viện công nghệ.
  • Trung tâm giáo dục: Tương tự như "nhà trường" nhưng có thể không phải trường chính quy, có thể nơi đào tạo nghề hoặc các khóa học ngắn hạn.
Từ đồng nghĩa:
  • Nhà giáo dục: Dùng để chỉ những người làm công tác giáo dục, bao gồm giáo viên, giảng viên trong nhà trường.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhà trường", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn giữa hai nghĩa. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng từ này để nói về trường học nói chung hoặc các quyết định của ban lãnh đạo trường.

  1. d. 1. Trường học. 2. Bộ phận lãnh đạo của trường học: Nhà trường quyết định tuyển thêm học sinh.

Comments and discussion on the word "nhà trường"